高級アルコール
こうきゅうアルコール
☆ Danh từ
Cồn cao cấp

高級アルコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高級アルコール
高級 こうきゅう
cao cấp
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
高級品 こうきゅうひん
sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp.
高級車 こうきゅうしゃ
ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn.