Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級アルコール
こうきゅうアルコール
cồn cao cấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アルコール アルコール
cồn
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
Đăng nhập để xem giải thích