Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級車
こうきゅうしゃ
ô tô cao cấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
「CAO CẤP XA」
Đăng nhập để xem giải thích