Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
高耐食材料 こーたいしょくざいりょー
vật liệu chống ăn mòn cao
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
食材 しょくざい
phần hợp thành, thành phần