高給取り
こうきゅうとり「CAO CẤP THỦ」
☆ Danh từ
Người có thu nhập cao, nhân viên được trả lương cao

高給取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高給取り
高給 こうきゅう
lương cao; thu nhập cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
月給取り げっきゅうとり
người làm công ăn lương theo tháng (phân biệt với người làm công ăn lương theo giờ, ngày..)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).