Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高台 たかだい
đồi.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
献花台 けんかだい
đài dâng hoa tưởng niệm
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao