Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高花台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高台 たかだい
đồi.
献花台 けんかだい
đài dâng hoa tưởng niệm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên