Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高見明男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
高見 たかみ こうけん
quan sát với sự tách riêng ra
見高 けんだか
hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé