Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高見沢俊彦
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
高見 たかみ こうけん
quan sát với sự tách riêng ra
見高 けんだか
hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
見に入る 見に入る
Nghe thấy