Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高規格堤防
堤防 ていぼう
đê điều
規格 きかく
khuôn khổ
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
規格袋 きかくふくろ
túi tiêu chuẩn