高視認レインウェア
こうしにんレインウェア
☆ Danh từ
Quần áo mưa phản quang
高視認レインウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高視認レインウェア
視認 しにん
xác nhận bằng mắt
quần áo mưa
高認 こうにん
kỳ thi chứng nhận trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông, kỳ thi trung học phổ thông
視認性 しにんせい
tầm nhìn, tầm quan sát
高視認性作業服 こうしにんせいさぎょうふく
bộ đồ bảo hộ có phản quang
高視認性安全服 こうしにんせいあんぜんふく
trang phục bảo hộ có phản quang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
トップス レインウェア トップス レインウェア
áo khoác mưa