高視認性作業服
こうしにんせいさぎょうふく
☆ Danh từ
Bộ đồ bảo hộ có phản quang
高視認性作業服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高視認性作業服
高視認性安全服 こうしにんせいあんぜんふく
trang phục bảo hộ có phản quang
視認性 しにんせい
tầm nhìn, tầm quan sát
作業服 さぎょうふく
quần áo làm việc.
高視認レインウェア こうしにんレインウェア
quần áo mưa phản quang
作業服姿 さぎょうふくすがた
trang phục làm việc
視認 しにん
xác nhận bằng mắt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy