Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高視認性作業服 こうしにんせいさぎょうふく
bộ đồ bảo hộ có phản quang
高視認性安全服 こうしにんせいあんぜんふく
trang phục bảo hộ có phản quang
視認 しにん
xác nhận bằng mắt
高視認レインウェア こうしにんレインウェア
quần áo mưa phản quang
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
視空間失認 しくうかんしつにん
visuospatial agnosia
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.