視認
しにん「THỊ NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xác nhận bằng mắt

Bảng chia động từ của 視認
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 視認する/しにんする |
Quá khứ (た) | 視認した |
Phủ định (未然) | 視認しない |
Lịch sự (丁寧) | 視認します |
te (て) | 視認して |
Khả năng (可能) | 視認できる |
Thụ động (受身) | 視認される |
Sai khiến (使役) | 視認させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 視認すられる |
Điều kiện (条件) | 視認すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 視認しろ |
Ý chí (意向) | 視認しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 視認するな |
視認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視認
視認性 しにんせい
tầm nhìn, tầm quan sát
高視認レインウェア こうしにんレインウェア
quần áo mưa phản quang
高視認性作業服 こうしにんせいさぎょうふく
bộ đồ bảo hộ có phản quang
高視認性安全服 こうしにんせいあんぜんふく
trang phục bảo hộ có phản quang
視空間失認 しくうかんしつにん
visuospatial agnosia
視 し
tầm nhìn
音認 おんにん
xác nhận bằng âm thanh
高認 こうにん
kỳ thi chứng nhận trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông, kỳ thi trung học phổ thông