高角
こうかく「CAO GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Góc nâng cao

高角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高角
高角砲 こうかくほう
pháo phòng không.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
高高 たかだか
chính cao; ở (tại); tối đa; nhiều lắm cũng