高談
こうだん「CAO ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cao ngất (của) bạn thuyết trình

Bảng chia động từ của 高談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高談する/こうだんする |
Quá khứ (た) | 高談した |
Phủ định (未然) | 高談しない |
Lịch sự (丁寧) | 高談します |
te (て) | 高談して |
Khả năng (可能) | 高談できる |
Thụ động (受身) | 高談される |
Sai khiến (使役) | 高談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高談すられる |
Điều kiện (条件) | 高談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高談しろ |
Ý chí (意向) | 高談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高談するな |
高談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高談
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.