Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
辻 つじ
đường phố; crossroad
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.