Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高速貨物列車
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物列車 かもつれっしゃ
tàu hỏa chở hàng
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.
快速列車 かいそくれっしゃ
biểu thị tàu hỏa
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
高速直列インターフェイス こうそくちょくれつインターフェイス
giao diện nối tiếp tốc độ cao
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá