高進
こうしん「CAO TIẾN」
(mọc) lên; làm trầm trọng hơn; tăng tốc

高進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.