Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野郎 やろう
kẻ bất lương.
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.