Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
平野 へいや
đồng bằng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang