Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高野博師
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野師 やし
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
賭博師 とばくし
thần bài
高師 こうし
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
野博打 のばくち
đánh bạc ngoài trời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ