野師
やし「DÃ SƯ」
☆ Danh từ
Showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác

野師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野師
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger