Các từ liên quan tới 高野孫左衛門 (16代目)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
左目 ひだりめ
mắt trái.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.