Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高野弘正
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
高野山 こうやさん
(núi trong chức quận trưởng wakayama)