Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao