Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高関健
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
健康関連QOL けんこーかんれんQOL
chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
高木関数 たかぎかんすう
hàm số takagi