Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階高 かいだか
chiều cao của tầng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.
朝臣 あそみ あそん あっそん ちょうしん
triều thần; cận thần.