Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高雄85ビル
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
hóa đơn; phiếu
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang