Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高枝鋏 たかえだばさみ
kéo cắt cành cao
高枝鋸 たかえだのこぎり
cưa cành cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
枝 えだ し
cành cây
須髯 しゅぜん
râu