Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
高速度写真 こうそくどしゃしん
nhiếp ảnh cao tốc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
高額 こうがく
tổng lớn (tiền)
写真 しゃしん
ảnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh