Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
高額 こうがく
tổng lớn (tiền)
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
医療費 いりょうひ
chi phí y tế
治療費 ちりょうひ
phí chữa bệnh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)