Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高鷲村
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
鷲 わし ワシ
đại bàng.
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu