Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高鹿佑也
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
佑 たすく
giúp đỡ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
采女佑 うねめのしょう
nhân viên cấp cao trong Văn phòng Quý bà Tòa án (hệ thống ritsuyo)