Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高鼻町
鼻高高 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
鼻高 はなたか はなだか
cái mũi cao; người với một cái mũi cao; lòng tự hào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
鼻高々 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鼻の高い はなのたかい
phổng mũi, phỉnh mũi