高齢社会
こう れいしゃかい「CAO LINH XÃ HỘI」
Những người trên 65 tuổi chiếm 14% dân số của quốc gia sẽ đk gọi là 高齢社会

高齢社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高齢社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
高齢化社会 こうれいかしゃかい
già hóa dân số
超高齢化社会 ちょうこうれいかしゃかい
xã hội lão hóa
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
高齢 こうれい
tuổi cao
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.