Các từ liên quan tới 高齢者の医療の確保に関する法律
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
高齢者歯科医療 こうれいしゃしかいりょう
chăm sóc răng miệng cho người cao tuổi
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
医療関係者 いりょうかんけいしゃ
nhân viên y tế
医療関係者の態度 いりょーかんけーしゃのたいど
thái độ của nhân viên y tế
後期高齢者医療制度 こうきこうれいしゃいりょうせいど
chế độ bảo hiểm dành cho người già thời kỳ sau
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
医療法 いりょうほう
luật y tế