Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高齢者住宅
サービス付き高齢者向け住宅 サービスつきこうれいしゃむけじゅうたく
nhà ở dành cho người cao tuổi có dịch vụ hỗ trợ
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
高僧住宅 こうそうじゅうたく
cao ốc.
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
高級住宅街 こうきゅうじゅうたくがい
Khu dân cư cao cấp, khu dân cư giàu có
高級住宅地 こうきゅうじゅうたくち
khu nhà ở cao cấp