Các từ liên quan tới 高齢者向け優良賃貸住宅
賃貸住宅 ちんたいじゅうたく
cho thuê nhà, cho thuê nhà ở, nhà để cho
サービス付き高齢者向け住宅 サービスつきこうれいしゃむけじゅうたく
nhà ở dành cho người cao tuổi có dịch vụ hỗ trợ
民間賃貸住宅 みんかんちんたいじゅうたく
nhà cho thuê tư nhân
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
高僧住宅 こうそうじゅうたく
cao ốc.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
貸賃 かしちん
tiền thuê