Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
不明者 ふめいしゃ
người mất tích
不在証明 ふざいしょうめい
cớ để cáo lỗi
問題 もんだい
vấn đề.
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng