Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙田颯也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
颯と さっと
xem sudden
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
英姿颯爽 えいしさっそう
người đàn ông bảnh bao, hào hiệp, quý phái