Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼が来た!
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
来がけ きがけ
on the way here
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
色鬼 いろおに しきき
trò chơi thẻ màu
鬼鼠 おにねずみ オニネズミ
Bandicota indica (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)