Các từ liên quan tới 鬼六流ドッカン飛車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
高飛車 たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.