Các từ liên quan tới 鬼子母神 (アルバム)
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.