Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼灯の冷徹
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
鬼灯 ほおずき
quả lồng đèn. ( mọc dại nhiều ở Việt Nam)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ