Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼頭明里
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭脳明晰 ずのうめいせき
đầu óc nhạy bén, sắc sảo
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
里 さと り
lý