Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼頭理三
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng