Các từ liên quan tới 魁!!男塾 冥凰島決戦
男冥利 おとこみょうり
vận may tốt để đã được mang giống đực
決戦 けっせん
quyết chiến.
凰 おう
con chim chim phượng hoàng nữ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
決勝戦 けっしょうせん
những chung kết chơi (của) một cuộc đấu; quyết định (của) một cuộc thi