Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
ファラデーの籠 ファラデーのかご
lồng Faraday
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
国魂の神 くにたまのかみ
quốc hồn thần (vị thần đại diện cho linh hồn của đất nước, chịu trách nhiệm quản lý và phát triển vùng đất)
籠
rổ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
心魂 しんこん
Tâm hồn; tâm trí.