Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魂の試される時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country