Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魅力がすごいよ
魅力 みりょく
ma lực, quyến rũ
魅力的 みりょくてき
có sức quyến rũ; đầy sức hút; có sức thu hút
魅す みす
làm say mê; nhầm lẫn; bỏ bùa; đánh lừa
性的魅力 せいてきみりょく
sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
魅する みする
mê hoặc, hấp dẫn
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
一番魅力的 いちばんみりょくてき
hấp dẫn nhất