Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魏石鬼窟
石窟 せっくつ
hang đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận